あばら
☆ Danh từ
Sườn
あばら
肉
を
直火
で
焼
く
Nướng sườn
あばら
骨
を1
本折
る
Gãy 1 cái xương sườn .

あばら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あばら
あばら
sườn
肋
ばら バラ あばら
sườn
Các từ liên quan tới あばら
あばら屋 あばらや
ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ
あばら筋 あばらきん
khuấy (xây dựng)
頸肋 くびあばら
xương sườn cổ
nhà xiêu vẹo
胸肋関節 むねあばらかんせつ
khớp xương ức-sườn
肋骨 あばらぼね ろっこつ
xương sườn.
xương sườn, gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc ; đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây), vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng, vợ, đàn bà, lá gỗ mỏng, thêm đường kẻ vào, cây thành luống, chống đỡ, trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu
肋肉 ばらにく バラにく あばらにく
boned (esp. (của) thịt lợn)