あばら筋
あばらきん「CÂN」
☆ Danh từ
Khuấy (xây dựng)

あばら筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あばら筋
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
肋 ばら バラ あばら
sườn; xương sườn
sườn
あばら屋 あばらや
ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ
とあれば とあらば
nếu...thì....
洗い場 あらいば
nơi rửa bát dĩa...(trong quán ăn, nhà hàng...); nơi tắm (trong phòng tắm)