Các từ liên quan tới 愛さずにはいられない (宇徳敬子の曲)
ずには居られない ずにはいられない
Cảm thấy bắt buộc, không thể không
愛敬らしい あいきょうらしい
đáng yêu, ngọt ngào
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
愛敬 あいぎょう あいけい あいきょう
Yêu mến và kính trọng.
敬愛 けいあい
sự yêu mến và kính trọng
愛敬の餅 あいきょうのもちい
Heian-period ceremony where a newlywed groom and bride eat a rice-cake on the third night after the wedding ceremony
物の数に入らない もののかずにはいらない
ra khỏi là bản đồ(thì) không quan trọng
愛敬紅 あいきょうべに
lipstick that actors put on their earlobes, cheeks and corners of eyes