愛しき
いとしき「ÁI」
☆ Noun or verb acting prenominally
Dear

愛しき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛しき
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
愛し はし
đáng yêu , đáng mến, dễ thương
愛し愛される あいしあいされる
Yêu và được yêu
求愛鳴き きゅうあいなき
tiếng gọi bạn tình (hay tiếng gọi kết đôi là tín hiệu thính giác được sử dụng bởi các loài động vật trong mùa sinh sản để thu hút bạn tình nhằm giao phối)
愛すべき あいすべき
đáng yêu.
愛しい いとしい
đáng yêu; dễ mến
愛しむ いとしむ
Yêu thương và lo lắng, quan tâm
愛し子 いとしご まなご
đứa trẻ đáng yêu, đứa con cưng