求愛鳴き
きゅうあいなき「CẦU ÁI MINH」
☆ Danh từ
Tiếng gọi bạn tình (hay tiếng gọi kết đôi là tín hiệu thính giác được sử dụng bởi các loài động vật trong mùa sinh sản để thu hút bạn tình nhằm giao phối)

求愛鳴き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 求愛鳴き
求愛 きゅうあい
tán tỉnh, tỏ tình, theo đuổi
求愛行動 きゅうあいこうどう
hành động quyến rũ bạn tình của động vật
求愛誇示 きゅうあいこじ
màn hình ve vãn
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
鳴き鳥 なきどり めいちょう
chim hót
長鳴き ながなき
tiếng hót dài; tiếng kêu dài; tiếng hú dài.
烏鳴き からすなき
tiếng quạ kêu; điềm không lành