Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛すべき今日
愛すべき あいすべき
đáng yêu.
今日日 きょうび
Những ngày gần đây; gần đây
今日 きょう こんにち こんち こんじつ
ngày nay
愛日 あいじつ
winter daylight, winter sunlight
昨日今日 きのうきょう
hôm qua và hôm nay
今日明日 きょうあす きょうあした
hôm nay và ngày mai; hôm nay hoặc ngày mai; trong một ngày hoặc hai
今日昨日 きょうきのう
today and yesterday
今日という今日 きょうというきょう
this very day, today is the day (that...), today for sure