Các từ liên quan tới 愛する時と死する時
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
死に時 しにどき しにとき
thời gian để chết
愛する あいする
hâm mộ (ai đó)
死する しする
chết
或る時 あるるとき
một lần (i.e. một lần, khi tôi đang học...)
時化る しける
để là stormy hoặc hay thay đổi (biển); để đi xuyên qua thời báo cứng
ある時 あるとき
có khi
時が解決する ときがかいけつする
thời gian sẽ chữa lành