ある時
あるとき「THÌ」
☆ Cụm từ
Có khi
時間
があるときは、
本屋
に
寄
って、
雑誌
を
ペラペラ
めくる
Khi có thời gian rảnh, tôi thường ghé qua cửa hàng sách và đọc lướt qua vài tờ tạp chí
お
時間
のあるときに
電話
を
下
さい
Hãy gọi cho tôi khi bạn có thời gian .

ある時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ある時
ある時払い あるときばらい
khi nào có tiền thì trả
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
あの時 あのとき
bấy giờ
Oh yeah, Of course it is so, Cheer up, that's average, It happens, It's possible, Don't worry, it happens
或る時 あるるとき
một lần (i.e. một lần, khi tôi đang học...)
時化る しける
để là stormy hoặc hay thay đổi (biển); để đi xuyên qua thời báo cứng
時あたかも ときあたかも
Chính xác thời điểm này, chính xác thời điểm đó, ngay lúc đó, ngay khi
時時 ときどき
Đôi khi