時化る
しける「THÌ HÓA」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Để là stormy hoặc hay thay đổi (biển); để đi xuyên qua thời báo cứng

Từ trái nghĩa của 時化る
Bảng chia động từ của 時化る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 時化る/しけるる |
Quá khứ (た) | 時化た |
Phủ định (未然) | 時化ない |
Lịch sự (丁寧) | 時化ます |
te (て) | 時化て |
Khả năng (可能) | 時化られる |
Thụ động (受身) | 時化られる |
Sai khiến (使役) | 時化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 時化られる |
Điều kiện (条件) | 時化れば |
Mệnh lệnh (命令) | 時化いろ |
Ý chí (意向) | 時化よう |
Cấm chỉ(禁止) | 時化るな |
時化る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時化る
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
時化 しけ
stormy dầm mưa dãi gió; nghèo quay - ngoài; sự thụt vào
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi