Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛と喝采の日々
喝采 かっさい
sự hoan hô nhiệt liệt, tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô
拍手喝采 はくしゅかっさい
tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành
喝采を送る かっさいをおくる
to applaud, to cheer (for)
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
愛日 あいじつ
winter daylight, winter sunlight
日々 ひび にちにち
ngày ngày.
日々の糧 ひびのかて
cơm ăn hàng ngày; nhu cầu ngay lập tức
喝 かつ
exclamation used to scold practitioners (in Zen)