Các từ liên quan tới 愛と野望の独眼竜 伊達政宗
伊達眼鏡 だてめがね
Kính không độ, kính thời trang
竜眼 りゅうがん リュウガン
nhãn.
独眼 どくがん
một mắt, chột
伊達 だて
tính thích chưng diện; dương dương tự đắc; loè loẹt; sự can đảm
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
野望 やぼう
tham vọng; khát vọng; thiết kế; sự phản bội
日独伊 にちどくい
Nhật Bản - Đức - Italia.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi