生で食べる
なまでたべる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Ăn tươi; ăn sống
魚
を
生
で
食
べる
Ăn cá sống
カキ
は
生
で
食
べるのが
好
きだ
Tôi thích ăn hàu sống. .

Bảng chia động từ của 生で食べる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生で食べる/なまでたべるる |
Quá khứ (た) | 生で食べた |
Phủ định (未然) | 生で食べない |
Lịch sự (丁寧) | 生で食べます |
te (て) | 生で食べて |
Khả năng (可能) | 生で食べられる |
Thụ động (受身) | 生で食べられる |
Sai khiến (使役) | 生で食べさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生で食べられる |
Điều kiện (条件) | 生で食べれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生で食べいろ |
Ý chí (意向) | 生で食べよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生で食べるな |
生で食べる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生で食べる
食べで たべで
tính chất (của một bữa ăn), sự đầy đặn, sự vững chắc
食べる たべる
ăn.
食べ比べる たべくらべる
ăn và so sánh
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
ガンガン食べる ガンガンたべる がんがんたべる
to pig out, to chow down
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
生食 せいしょく なましょく
ăn sống