Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
愛唱曲 あいしょうきょく
bài hát được ưa thích
愛の巣 あいのす
tổ ấm tình yêu, ngôi nhà hạnh phúc
最愛の さいあいの
yêu dấu.
愛の神 あいのかみ
amor; thần ái tình; venus; chúa trời (của) tình yêu
神の愛 かみのあい
tiên đoán tình yêu
母の愛 ははのあい
tình yêu mẹ
愛の力 あいのちから
sức mạnh tình yêu