Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛の神
あいのかみ
amor
神の愛 かみのあい
tiên đoán tình yêu
愛社精神 あいしゃせいしん
Tinh thần xả thân vì công ty
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
愛の力 あいのちから
sức mạnh tình yêu
最愛の さいあいの
yêu dấu.
愛の巣 あいのす
tổ ấm tình yêu, ngôi nhà hạnh phúc
母の愛 ははのあい
tình yêu mẹ
愛の結晶 あいのけっしょう
sự kết trái của tình yêu; kết quả của tình yêu; kết tinh của tình yêu (cách nói văn vẻ chỉ đứa con).
「ÁI THẦN」
Đăng nhập để xem giải thích