真心の愛
まごころのあい「CHÂN TÂM ÁI」
Tình yêu chân thành
真心の愛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真心の愛
真心 まごころ まこころ
sự thật thà; sự chân thật; sự thành tâm
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
愛党心 あいとうしん
lòng trung thành phe (đảng)
愛郷心 あいきょうしん
Tình yêu quê hương
愛校心 あいこうしん
lòng yêu mái trường
愛国心 あいこくしん
tấm lòng yêu nước; tình yêu đất nước
写真愛好家 しゃしんあいこうか
shutter bug, photography enthusiast, keen (amateur) photographer