Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごみ箱 ごみばこ
thùng đựng rác.
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
中には なかには
trong số (những)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ご愛嬌 ごあいきょう
sự giải trí, sự thú vị
かにのはさみ
càng cua.