Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛まで待てない
丸で成ってない まるでなってない
không tốt chút nào
期待できない きたいできない
vô vọng.
愛でたい めでたい
có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi, thịnh vượng
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
他愛ない たわいない たあいない
thằng ngu; ngu ngốc; vô lý; trẻ con
待っている まっている
đang đợi.
手が出ない てがでない
Không thể với tới, quá khả năng, ngoài tầm với
愛弟子 まなでし
học trò cưng; đệ tử ruột