手が出ない
てがでない
☆ Cụm từ
Không thể với tới, quá khả năng, ngoài tầm với

手が出ない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手が出ない
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
手が出る てがでる
sử dụng bạo lực
手がない てがない
Không có cách nào khác, không có lựa chọn
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.