Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛をください
ご自愛ください ごじあいください
bảo trọng, giữ gìn sức khỏe nhé!
愛情を抱く あいじょうをだく
hữu tình.
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
愛想を振りまく あいそをふりまく
làm cho mình dễ chịu với mọi người
いいだくだく いいだくだく
sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì
愛し愛される あいしあいされる
Yêu và được yêu
御免ください ごめんください
Tôi có thể vào được không? (Câu nói này sử dụng khi bạn xin phép trước khi vào phòng hoặc nhà ai đó )
ご覧ください ごらんください
hãy nhìn vào nó, xin mời xem