Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛をください
ご自愛ください ごじあいください
bảo trọng, giữ gìn sức khỏe nhé!
愛情を抱く あいじょうをだく
hữu tình.
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
愛し愛される あいしあいされる
Yêu và được yêu
愛くろしい あいくろしい
đáng yêu, duyên dáng
愛くるしい あいくるしい
rất đáng yêu
愛想を振りまく あいそをふりまく
làm cho mình dễ chịu với mọi người
giáng chức, hạ tầng công tác;, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá, (địa lý, địa chất) làm rã ra, làm mủn ra, làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, địa chất) rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm, brít)