愛想を振りまく
あいそをふりまく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Làm cho mình dễ chịu với mọi người

Bảng chia động từ của 愛想を振りまく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛想を振りまく/あいそをふりまくく |
Quá khứ (た) | 愛想を振りまいた |
Phủ định (未然) | 愛想を振りまかない |
Lịch sự (丁寧) | 愛想を振りまきます |
te (て) | 愛想を振りまいて |
Khả năng (可能) | 愛想を振りまける |
Thụ động (受身) | 愛想を振りまかれる |
Sai khiến (使役) | 愛想を振りまかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛想を振りまく |
Điều kiện (条件) | 愛想を振りまけば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛想を振りまけ |
Ý chí (意向) | 愛想を振りまこう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛想を振りまくな |
愛想を振りまく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛想を振りまく
愛想 あいそ あいそう
tính hòa nhã, thân thiện, niềm nở, hòa đồng
愛きょうを振りまく あいきょうをふりまく
Có thái độ tươi cười với mọi người, hòa nhã với mọi người xung quanh bạn
愛想良く あいそよく
Dễ gần
愛想よく あいそよく
thân thiện, dễ gần, thiện cảm...
お愛想 おあいそ おあいそう
sự thanh toán
無愛想 ぶあいそう ぶあいそ
tính khó gần, tính khó hòa đồng
不愛想 ふあいそ
tính khó gần, tính khó chan hoà
愛想を尽かす あいそをつかす
ghét cay ghét đắng, không còn một chút hảo ý