愛唱
あいしょう「ÁI XƯỚNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thích ca hát
愛唱歌
Bài hát yêu thích

Bảng chia động từ của 愛唱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛唱する/あいしょうする |
Quá khứ (た) | 愛唱した |
Phủ định (未然) | 愛唱しない |
Lịch sự (丁寧) | 愛唱します |
te (て) | 愛唱して |
Khả năng (可能) | 愛唱できる |
Thụ động (受身) | 愛唱される |
Sai khiến (使役) | 愛唱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛唱すられる |
Điều kiện (条件) | 愛唱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛唱しろ |
Ý chí (意向) | 愛唱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛唱するな |
愛唱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛唱
愛唱曲 あいしょうきょく
bài hát được ưa thích
愛唱歌 あいしょうか
bài hát ưa thích, bài hát yêu thích
愛 あい
tình yêu; tình cảm
唱和 しょうわ
cùng đồng thanh nói (hoan hô)
低唱 ていしょう
sự hát thấp giọng; sự ngâm nga
詠唱 えいしょう
sự niệm chú, sự niệm phép
唱導 しょうどう
dẫn dắt; sự đưa người nào đến với đạo phật; sự chủ trương tích cực
三唱 さんしょう
3 lần reo hò; hát ba lần