Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛大医学部南口駅
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
医学部 いがくぶ
trường đại học y; khoa y
口腔医学 こうこういがく
y học khoang miệng
大学部 だいがくぶ
bộ đại học.
医科大学 いかだいがく
đại học y khoa
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南口 みなみぐち
đường về phương Nam
駅弁大学 えきべんだいがく
tên thường gọi của trường đại học quốc gia mới được thành lập sau Thế chiến II