駅弁大学
えきべんだいがく「DỊCH BIỆN ĐẠI HỌC」
☆ Danh từ
Tên thường gọi của trường đại học quốc gia mới được thành lập sau Thế chiến II

駅弁大学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駅弁大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
駅弁 えきべん
cơm hộp bán tại nhà ga
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê