愛妻家
あいさいか「ÁI THÊ GIA」
☆ Danh từ
Người chồng yêu vợ
非常
な
愛妻家
Người chồng yêu vợ say đắm .

愛妻家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛妻家
愛妻 あいさい
Vợ yêu; ái thê
恐妻家 きょうさいか
người sợ vợ; kẻ sợ vợ; anh hùng râu quặp; gã râu quặp
愛妻弁当 あいさいべんとう
Cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu
家族愛 かぞくあい
tình yêu gia đình
愛鳥家 あいちょうか
người yêu chim
愛書家 あいしょか
người ham sách
愛猫家 あいびょうか
người yêu mèo
博愛家 はくあいか
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức