Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恐妻 きょうさい
sợ vợ
恐妻病 きょうさいびょう
vợ - ám ảnh
愛妻家 あいさいか
Người chồng yêu vợ
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
恐恐 きょうきょう
tôn trọng (cách dùng thư từ)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
妻 つま さい
vợ