愛書家
あいしょか「ÁI THƯ GIA」
☆ Danh từ
Người ham sách

愛書家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛書家
愛書 あいしょ
Quyển sách yêu quý; việc thích đọc sách
家書 かしょ いえしょ
tin tức, thư từ từ gia đình (nhà); thư viện gia đình, phòng sách (trong nhà)
書家 しょか
người viết chữ đẹp
家族愛 かぞくあい
tình yêu gia đình
愛鳥家 あいちょうか
người yêu chim
愛猫家 あいびょうか
người yêu mèo
愛妻家 あいさいか
Người chồng yêu vợ
博愛家 はくあいか
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức