Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛媛青年師範学校
師範学校 しはんがっこう
trường sư phạm
高等師範学校 こうとうしはんがっこう
trường công lập trước chiến tranh đào tạo giáo viên nam
師範大学 しはんだいがく
đại học sư phạm
愛媛県 えひめけん
tên một tỉnh nằm trên đảo Shikoku, Nhật Bản
師範 しはん
sự phạm; kinh điển; bậc thầy
文学青年 ぶんがくせいねん
người nhiệt tình văn học trẻ
愛校 あいこう
yêu quý ngôi trường đang theo học và trường cũ của mình
師範代 しはんだい
thầy giáo trợ lý