Kết quả tra cứu 愛嬌付く
Các từ liên quan tới 愛嬌付く
愛嬌付く
あいきょうづく
「ÁI KIỀU PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
◆ Có sẵn sự dễ thương, vốn sẵn bản tính dễ thương

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 愛嬌付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛嬌付く/あいきょうづくく |
Quá khứ (た) | 愛嬌付いた |
Phủ định (未然) | 愛嬌付かない |
Lịch sự (丁寧) | 愛嬌付きます |
te (て) | 愛嬌付いて |
Khả năng (可能) | 愛嬌付ける |
Thụ động (受身) | 愛嬌付かれる |
Sai khiến (使役) | 愛嬌付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛嬌付く |
Điều kiện (条件) | 愛嬌付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛嬌付け |
Ý chí (意向) | 愛嬌付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛嬌付くな |