無愛嬌
ぶあいきょう「VÔ ÁI KIỀU」
☆ Tính từ đuôi な
Cộc lốc, không thân thiện, khó gần
☆ Danh từ
Không hòa nhã

無愛嬌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無愛嬌
愛嬌 あいきょう
Sự mê hoặc; sự lôi cuốn; sự nhã nhặn.
ご愛嬌 ごあいきょう
sự giải trí, sự thú vị
愛嬌者 あいきょうもの
người cuốn hút
む。。。 無。。。
vô.
愛嬌付く あいきょうづく
có sẵn sự dễ thương, vốn sẵn bản tính dễ thương
愛嬌黒子 あいきょうぼくろ
nốt ruồi duyên
愛嬌笑い あいきょうわらい
nụ cười duyên dáng
愛嬌商売 あいきょうしょうばい
occupation where charm is necessary to succeed