愛嬌笑い
あいきょうわらい「ÁI KIỀU TIẾU」
☆ Danh từ
Nụ cười duyên dáng

愛嬌笑い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛嬌笑い
嬌笑 きょうしょう
nụ cười mê hồn; nụ cười mê hoặc.
愛嬌 あいきょう
Sự mê hoặc; sự lôi cuốn; sự nhã nhặn.
ご愛嬌 ごあいきょう
sự giải trí, sự thú vị
愛嬌者 あいきょうもの
người cuốn hút
無愛嬌 ぶあいきょう
không hòa nhã
愛嬌付く あいきょうづく
có sẵn sự dễ thương, vốn sẵn bản tính dễ thương
愛嬌黒子 あいきょうぼくろ
nốt ruồi duyên
愛嬌商売 あいきょうしょうばい
occupation where charm is necessary to succeed