Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛岐大橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
八岐大蛇 やまたのおろち
Con rắn tám đầu, tám đuôi (trong thần thoại Nhật Bản)
大恋愛 だいれんあい
yêu say đắm
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi