Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
川越え かわごえ
vượt sông
梢 こずえ
ngọn cây.
えこ
sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận
愛に飢える あいにうえる
khát khao tình yêu
絶えず たえず
liên miên; liên tục; luôn luôn.