Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛川晶
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
愛の結晶 あいのけっしょう
sự kết trái của tình yêu; kết quả của tình yêu; kết tinh của tình yêu (cách nói văn vẻ chỉ đứa con).
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
愛 あい
tình yêu; tình cảm
晶光 しょうこう あきらこう
ánh sáng rực rỡ
晶子 しょうし あきこ
tinh thể