Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛弓りょう
弓張り ゆみはり ゆみばり
sự giương cung; đèn lồng giấy có cần điều khiển hình cung tên
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
弓取り式 ゆみとりしき
nghi lễ cúi đầu vòng tay chào vào cuối ngày trong đại hội Sumo
弓張り月 ゆみはりづき ゆみはりつき
trăng lưỡi liềm
愛盛り あいざかり
period when a child is the most lovable
愛きょうを振りまく あいきょうをふりまく
Có thái độ tươi cười với mọi người, hòa nhã với mọi người xung quanh bạn
弓張り提灯 ゆみはりぢょうちん ゆみはりちょうちん
dán giấy đèn lồng với tạo dáng mũi tàu (cung) điều khiển
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa