Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社会基金 しゃかいききん
Quỹ xã hội.+ Xem BEVERIDGE REPORT.
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
基金 ききん
ngân quỹ
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
教育基金の会 きょういくききんのかい
quỹ giáo dục
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
年金基金 ねんきんききん
Quĩ lương hưu