Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛心杯プロ囲棋戦
棋戦 きせん
việc đánh cờ
ダブルはい W杯
cúp bóng đá thế giới.
プロ中のプロ プロちゅうのプロ
Chuyên gia trong các chuyên gia
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
プロ版 プロはん
phiên bản chuyên nghiệp