愛校心
あいこうしん「ÁI GIÁO TÂM」
☆ Danh từ
Lòng yêu mái trường

愛校心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛校心
愛校 あいこう
yêu quý ngôi trường đang theo học và trường cũ của mình
愛党心 あいとうしん
lòng trung thành phe (đảng)
愛郷心 あいきょうしん
Tình yêu quê hương
愛国心 あいこくしん
tấm lòng yêu nước; tình yêu đất nước
真心の愛 まごころのあい
tình yêu chân thành
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
愛国心を培う あいこくしんをつちかう
nung nấu tinh thần yêu nước