Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛撫 あいぶ
sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm
撫する ぶする
to stroke, to caress
愛する あいする
hâm mộ (ai đó)
撫ぜる なぜる
to brush gently, to stroke, to caress
撫でる なでる
xoa; sờ
熱愛する ねつあいする
hâm.
偏愛する へんあいする
đam
愛読する あいどく
thích đọc; ham đọc