書家
しょか「THƯ GIA」
☆ Danh từ
Người viết chữ đẹp

書家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書家
愛書家 あいしょか
người ham sách
投書家 とうしょか
người đóng góp (văn học); một phóng viên
蔵書家 ぞうしょか
người sưu tập sách
読書家 どくしょか
người đọc khao khát
家書 かしょ いえしょ
tin tức, thư từ từ gia đình (nhà); thư viện gia đình, phòng sách (trong nhà)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
書道家 しょどうか
ông đồ
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon