Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛染草紙
愛染 あいぜん
Ragaraja (Ái Nhiễm Minh Vương), một vị tôn của Vajrayāna (Mật Tông)
草紙 そうし
quyển truyện
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
絵草紙 えぞうし
vẽ (quyển) sách
草紙剥 そうしはぎ ソウシハギ
cá bò giấy vện, cá bò bìm bịp, cá Bìm bịp (Aluterus scriptus)
草双紙 くさぞうし
vẽ (quyển) sách
枕草紙 まくらぞうし まくらそうし
private diary, pillow book
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than