愛着障害
あいちゃくしょうがい「ÁI TRỨ CHƯỚNG HẠI」
☆ Danh từ
Rối loạn gắn bó

愛着障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛着障害
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
愛着 あいちゃく あいじゃく
yêu tha thiết; sự quyến luyến; sự bịn rịn; quyến luyến; bịn rịn; yêu mến; thân thương; gắn bó
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân
シゾイドパーソナリティ障害 シゾイドパーソナリティしょーがい
rối loạn nhân cách phân liệt
障害アラート しょうがいあらーと
cảnh báo sự cố (IT)
トゥレット障害 トゥレットしょうがい
hội chứng Tourette