Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
関知 かんち
liên quan; nhiệm vụ
愛機 あいき
cái máy được ưa thích.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
機知 きち
sự thông minh; tài tháo vát; sự mưu trí; cơ trí