Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛知用水公団
公団 こうだん
công ty công cộng; công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội
公知 こうち
nổi tiếng, ai cũng biết
愛用 あいよう
được thích dùng; ưa dùng; thường dùng; ưa thích
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.