Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛知高速交通
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
高速通信 こうそくつうしん
truyền thông tốc độ cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高速データ通信 こうそくデータつうしん
truyền thông dữ liệu tốc độ cao
高速通信網 こうそくつうしんもう
mạng cao tốc
高度交通システム こうどこうつうシステム
hệ thống truyền tải thông minh-its
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao