Các từ liên quan tới 愛知高速交通100形電車
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
高速車線 こうそくしゃせん
làn đường cao tốc
高速通信 こうそくつうしん
truyền thông tốc độ cao
快速電車 かいそくでんしゃ
tàu điện tốc độ cao; tàu siêu tốc.
高速形シリンダ こうそくかたちシリンダ
xi lanh cao tốc
普通電車 ふつうでんしゃ
tàu thường, tàu địa phương, tàu dừng ở mỗi ga