Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
愛盛り あいざかり
period when a child is the most lovable
菜 な さい
rau cỏ.
貝割り菜 かいわりな
cây cải dầu
親愛な しんあいな
mến
愛 あい
tình yêu; tình cảm
菜切り包丁 なきりぼうちょう なきりりほうちょう
dao dùng để thái rau