Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛迷エレジー
khúc bi ca; nhạc buồn; khúc nhạc buồn
愛 あい
tình yêu; tình cảm
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
莢迷 がまずみ ガマズミ
cây kim ngân hoa
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
迷光 めいこう
ánh sáng lạc
迷霧 めいむ
sương mù dày đặc
迷論 めいろん
lý lẽ gian dối; ảo tưởng; quan điểm vô lý