迷光
めいこう「MÊ QUANG」
☆ Danh từ
Ánh sáng lạc

迷光 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 迷光
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
莢迷 がまずみ ガマズミ
cây kim ngân hoa
迷案 めいあん
Một kế hoạch có vẻ là một ý tưởng hay, nhưng không thể thực hiện được