Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼稚園 ようちえん
mẫu giáo
幼稚園児 ようちえんじ
mẫu giáo, mầm non
幼稚 ようち
ấu trĩ; non nớt
幼稚園の教員 ようちえんのきょういん
Giáo viên dạy mẫu giáo.
大分県 おおいたけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
幼稚教育 ようちきょういく
mẫu giáo.
隣人愛 りんじんあい
tình yêu hàng xóm tốt
隣接県 りんせつけん
chức quận trưởng neighboring