Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
週間 しゅうかん
hàng tuần; tuần lễ.
愛鳥 あいちょう
con chim cưng
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
一週間 いっしゅうかん
tuần lễ.
二週間 にしゅうかん
2 tuần
愛鳥家 あいちょうか
người yêu chim
防災週間 ぼうさいしゅうかん
1 tuần thiên tai